STT |
Câu hỏi |
Dịch nghĩa |
1 |
당신의 이름은 무엇인가요? |
Tên của bạn là gì? |
2 |
당신의 직업은 무엇인가요? |
Nghề nghiệp của bạn là gì? |
3 |
당신의 가족에 대해 소개해 주세요? |
Hãy giới thiệu về gia đình của bạn? |
4 |
왜 한국에 오고 싶으신가요? |
Tại sao bạn muốn đến Hàn Quốc? |
5 |
왜 한국에 오고 싶으신가요? |
Học lực hiện tại của bạn ra sao và trường bạn đang học là gì? |
6 |
당신은 한국어를 공부한 지 얼마나 되었나요? |
Bạn học tiếng Hàn Quốc được bao lâu? |
7 |
당신은 한국어 공부를 계속할 계획이 있나요? |
Bạn có tiếp tục học tiếng Hàn không? |
8 |
한국에 도착하면 어디에서 살 계획이신가요? |
Khi đến Hàn Quốc, bạn định sống ở đâu? |
9 |
한국에서의 생활 비용을 충당할 자금을 명확하게 계획하셨나요? |
Bạn đã chuẩn bị ra sao để đảm bảo có đủ kinh phí để sống ở Hàn Quốc? |
10 |
한국의 교육 시스템에 대해 알고 계신가요? |
Bạn có hiểu biết về hệ thống giáo dục ở Hàn Quốc không? |
11 |
지역 사회 활동에 참여할 계획이 있으신가요? |
Bạn có kế hoạch tham gia vào các hoạt động cộng đồng tại Hàn Quốc không? |
12 |
주소나 연락처 정보에 변경이 있을 경우 어떻게 절차를 진행하실 것인가요? |
Nếu có thay đổi về địa chỉ hoặc thông tin liên lạc, bạn sẽ thực hiện như thế nào? |
13 |
의료 보험에 가입하셨나요? |
Bạn đã đăng ký bảo hiểm y tế chưa? |
14 |
동료나 동업자와 문제가 발생했을 때 어떻게 대응하실 것인가요? |
Bạn sẽ làm gì nếu gặp vấn đề với bạn học hoặc đồng nghiệp tại Hàn Quốc? |
15 |
한국에서 안전을 유지하기 위한 원칙과 규정에 대해 알고 계신가요? |
Bạn có biết về nguyên tắc và quy định về an toàn khi ở Hàn Quốc không? |
16 |
한국의 날씨 정보에 대해 알고 계신가요? |
Bạn đã tìm hiểu về thông tin thời tiết ở Hàn Quốc chưa? |
17 |
자원봉사 활동에 참여할 계획이 있으신가요? |
Bạn có kế hoạch tham gia vào các hoạt động tình nguyện không? |
18 |
대사관에서 지원이 필요한 경우 어떻게 접근하실 것인가요? |
Nếu bạn cần hỗ trợ từ đại sứ quán, bạn sẽ tiếp cận như thế nào? |
19 |
한국의 예술과 문화에 대해 추가적인 공부 계획이 있으신가요? |
Bạn có kế hoạch học thêm về nghệ thuật và văn hóa Hàn Quốc không? |
20 |
한국에서의 직업 계획이 있으신가요? |
Bạn có kế hoạch nghề nghiệp gì khi ở Hàn Quốc không? |
21 |
한국에서 생활비를 어떻게 마련하실 계획인가요? |
Bạn đã có kế hoạch tài chính để sống ở Hàn Quốc chưa? |
22 |
한국에서 문화 및 엔터테인먼트 행사에 참여할 계획이 있으신가요? |
Bạn có kế hoạch tham gia vào các sự kiện văn hóa hay giải trí tại Hàn Quốc không? |
23 |
한국의 문화와 사회에 대해 알고 계신가요? |
Bạn biết về văn hóa và xã hội của Hàn Quốc như thế nào không? |
24 |
한국에 도착하여 수화물을 잃어버렸을 때 어떻게 대응하실 것인가요? |
Nếu bạn mất hành lý khi đến Hàn Quốc, bạn sẽ ứng xử như thế nào? |
25 |
한국에서 건강 상태를 유지하기 위한 계획이 있으신가요? |
Bạn có kế hoạch duy trì tình trạng sức khỏe khi ở Hàn Quốc không? |
26 |
취업 비자 관련 규정에 맞추어 어떤 취업 계획을 가지고 계신가요? |
Bạn có kế hoạch nghề nghiệp gì phù hợp với quy định Visa làm việc tại Hàn Quốc? |
27 |
한국의 사회 보장 제도에 대해 알고 계신가요? |
Bạn đã nắm bắt thông tin về tình trạng an sinh xã hội ở Hàn Quốc chưa? |
28 |
특정 도시나 지역을 선택한 이유가 무엇인가요? |
Tại sao bạn chọn thành phố hoặc khu vực cụ thể ở Hàn Quốc làm địa điểm sống? |
29 |
한국에 오게 된다면 어떤 대학에 입학할 계획이세요? |
Nếu ở Hàn Quốc bạn sẽ đăng ký vào trường đại học nào? |
30 |
어떤 전공을 공부하고 어느 대학에 입학하려고 하시나요? |
Bạn dự định học ngành gì và đăng ký vào trường đại học nào ở Hàn Quốc? |
31 |
한국의 경제에 대해 어떻게 이해하고 계신가요? |
Bạn nắm bắt được thông tin về nền kinh tế Hàn Quốc như thế nào? |
32 |
한국에서 여러분의 문화를 어떻게 유지하실 것인가요? |
Bạn sẽ giữ gìn nền văn hóa của mình trong thời gian ở Hàn Quốc chứ? |
33 |
한국의 주요 축제와 기념일에 대해 알고 계신가요? |
Bạn đã biết về các ngày lễ lớn và các sự kiện quan trọng tại Hàn Quốc chưa? |
34 |
비자의 조건 및 규정에 대한 약관을 읽고 이해하셨나요? |
Bạn đã đọc và hiểu rõ các điều khoản và điều kiện của visa Hàn Quốc chưa? |
35 |
가족과의 연락을 유지하기 위해 어떤 방법을 사용하실 것인가요? |
Để duy trì liên lạc với gia đình, bạn sẽ sử dụng phương tiện nào? |
36 |
한국의 안전 상황에 대해 알고 계신가요? |
Bạn đã biết về tình hình an ninh ở Hàn Quốc chưa? |
37 |
한국에서 친척이나 친구를 방문하실 계획이 있으신가요? |
Bạn có kế hoạch thăm thân nhân hoặc bạn bè tại Hàn Quốc không? |
38 |
비자 및 입국 규정에 대해 조사하셨나요? |
Bạn đã nghiên cứu về các quy định về Visa và nhập cảnh tại Hàn Quốc chưa? |
39 |
한국에서 학업에 어려움을 겪을 경우 어떤 계획을 가지고 계신가요? |
Nếu bạn gặp khó khăn trong việc học tập tại Hàn Quốc, bạn có kế hoạch gì? |
40 |
한국에서 의료 문제가 발생했을 때 어떻게 대응하실 것인가요? |
Nếu gặp vấn đề về sức khỏe tại Hàn Quốc, bạn sẽ xử lý như thế nào? |
41 |
한국에서 여행 계획이 있으신가요? |
Bạn có kế hoạch du lịch trong thời gian ở Hàn Quốc không? |
42 |
한국에서 추가적인 일을 하실 계획이 있으신가요? |
Bạn có kế hoạch thực hiện công việc thêm vào trong thời gian ở Hàn Quốc không? |
43 |
한국의 환경 상태에 대해 알고 계신가요? |
Bạn đã hiểu về tình hình môi trường ở Hàn Quốc chưa? |
44 |
한국의 대중 교통에 대해 조사하셨나요? |
Bạn đã tìm hiểu về phương tiện giao thông công cộng tại Hàn Quốc chưa? |
45 |
가족과 고향에서의 친지와 연락을 유지하기 위한 계획이 있으신가요? |
Bạn có kế hoạch gì để duy trì liên lạc với gia đình và người thân ở quê hương và có kế hoạch gì để thực hiện không? |
46 |
수락되었을 때 학업과 업무 환경에 어떻게 적응하실 것인가요? |
Khi được chấp nhận, bạn sẽ làm gì để thích ứng với môi trường học tập và làm việc? |
47 |
한국의 의료 시설과 의료 보험에 대해 알고 계신가요? |
Bạn đã hiểu về cơ sở y tế và bảo hiểm y tế tại Hàn Quốc chưa? |
48 |
한국에서 교통 규칙과 교통 안전에 대해 연구하셨나요? |
Bạn đã nghiên cứu các quy tắc giao thông và an toàn giao thông ở Hàn Quốc chưa? |
49 |
한국의 문화 및 교육 활동에 참여하여 학문적 및 문화적 경험을 향상시키기 위해 알아보셨나요? |
Bạn đã tìm hiểu về các hoạt động văn hóa và giáo dục của Hàn Quốc mà bạn có thể tham gia để tăng cường trải nghiệm học thuật và văn hóa của mình chưa? |
50 |
만약 한국에서의 일상 생활에 적응하는 데 어려움을 겪는다면, 특히 국제 학생 커뮤니티나 현지 지원 단체로부터 어떤 종류의 지원을 찾을 계획이신가요? |
Nếu gặp khó khăn trong thích ứng với cuộc sống hàng ngày tại Hàn Quốc, bạn sẽ tìm kiếm sự hỗ trợ từ nguồn nào, cộng đồng sinh viên quốc tế hay các tổ chức hỗ trợ tại địa phương? |